Có 4 kết quả:

机身 jī shēn ㄐㄧ ㄕㄣ機身 jī shēn ㄐㄧ ㄕㄣ跻身 jī shēn ㄐㄧ ㄕㄣ躋身 jī shēn ㄐㄧ ㄕㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) body of a vehicle or machine
(2) fuselage of a plane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) body of a vehicle or machine
(2) fuselage of a plane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to rise (in society)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to rise (in society)

Bình luận 0